Ford Everest
Thông Số Kỹ Thuật
Hiện đang có chương trình giảm giá tiền mặt, vui
lòng liên hệ hotline 0909.8383.47 để nhận được giá tốt nhất.



Trend 2.2L 4X2 AT
Giá: 1.249.000.000đ
Đặc tính kỹ thuật
- Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
- Hộp số tự động 6 cấp
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ
- Công nghệ giải trí SYNC 2
Titanium 2.2L 4X2 AT
Giá: 1.329.000.000đ
Đặc tính kỹ thuật
- Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
- Hộp số tự động 6 cấp
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ
- Công nghệ giải trí SYNC 2
Titanium 3.2L 4X2 AT
Giá: 1.249.000.000đ
Đặc tính kỹ thuật
- Động cơ Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi
- Hộp số tự động 6 cấp
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ tự động
- Hệ thống Kiểm soát đường địa hình
|
Trend 2.2L 4X2 AT
|
Titanium 2.2L AT 4X2
|
Titanium+ 3.2L AT 4x4
|
Hệ thống phanh / Brake system |
Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18 |
Cỡ lốp / Tire Size 265/50R20 |
Cỡ lốp / Tire Size 265/50R20 |
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc
18''/ Alloy 18" |
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc
20''/ Alloy 20" |
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc
20''/ Alloy 20" |
|
Phanh trước và sau / Front and Rear
Brake Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
Phanh trước và sau / Front and Rear
Brake Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
Phanh trước và sau / Front and Rear
Brake Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
|
|
|
|
|
Hệ thống treo / Suspension system |
Hệ thống treo trước / Front
Suspension Hệ thống treo độc lập, tay
đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/
Independent with coil spring and anti-roll bar |
Hệ thống treo trước / Front
Suspension Hệ thống treo độc lập, tay
đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/
Independent with coil spring and anti-roll bar |
Hệ thống treo trước / Front
Suspension Hệ thống treo độc lập, tay
đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/
Independent with coil spring and anti-roll bar |
Hệ thống treo sau / Rear
Suspension Hệ thống treo sau sử dụng
lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh
ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension
with Coil Spring and Watt's link |
Hệ thống treo sau / Rear
Suspension Hệ thống treo sau sử dụng
lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh
ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension
with Coil Spring and Watt's link |
Hệ thống treo sau / Rear
Suspension Hệ thống treo sau sử dụng
lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh
ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension
with Coil Spring and Watt's link |
|
|
|||
Hệ thống Âm thanh/ Audio System |
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM,
CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 10 loa
(speakers) |
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM,
CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 10 loa
(speakers) |
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM,
CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 10 loa
(speakers) |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC
system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ
II/ Voice Control SYNC Gen II/Màn hình TFT cảm ứng 8"
tích hợp khe thẻ nhớ SD/ 8" tough screen TFT with SD
port/Bộ phát WIFI internet |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC
system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ
II/ Voice Control SYNC Gen II/Màn hình TFT cảm ứng 8"
tích hợp khe thẻ nhớ SD/ 8" tough screen TFT with SD
port/Bộ phát WIFI internet |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC
system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ
II/ Voice Control SYNC Gen II/Màn hình TFT cảm ứng 8"
tích hợp khe thẻ nhớ SD/ 8" tough screen TFT with SD
port/Bộ phát WIFI internet |
|
Hệ thống chống ồn chủ
động/ Active Noise Control Có / With |
Hệ thống chống ồn chủ
động/ Active Noise Control Có / With |
Hệ thống chống ồn chủ
động/ Active Noise Control Có / With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin /
Multil function display Hai màn hình TFT 4.2" hiển
thị đa thông tin/ Dual TFT |
Màn hình hiển thị đa thông tin /
Multil function display Hai màn hình TFT 4.2" hiển
thị đa thông tin/ Dual TFT |
Màn hình hiển thị đa thông tin /
Multil function display Hai màn hình TFT 4.2" hiển
thị đa thông tin/ Dual TFT |
|
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio
control on Steering wheelCó / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio
control on Steering wheelCó / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio
control on Steering wheelCó / With |
|
Ổ nguồn 230V/ 230V outletKhông /
Without |
Ổ nguồn 230V/ 230V outletKhông /
Without |
Ổ nguồn 230V/ 230V outlet Có/
With |
|
|
|||
Hệ thống Điều hòa |
Điều hoà nhiệt độ / Air
Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual
electronic ATC |
Điều hoà nhiệt độ / Air
Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual
electronic ATC |
Điều hoà nhiệt độ / Air
Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual
electronic ATC |
|
|||
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height
(mm) 4892x 1860 x 1837 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height
(mm) 4892x 1860 x 1837 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height
(mm) 4892x 1860 x 1837 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance
(mm) 210 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance
(mm) 210 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance
(mm) 210 |
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2850 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2850 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2850 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity
(L) 80 Lít/ 80 litters |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity
(L) 80 Lít/ 80 litters |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity
(L) 80 Lít/ 80 litters |
|
|
|||
Trang thiết bị an toàn/ Safety features |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger
Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger
Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger
Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With |
|
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe /
Curtain Airbags Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe /
Curtain Airbags Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe /
Curtain Airbags Có/ With |
|
Túi khí bảo vệ đầu gối
người lái / Knee Airbags Không / Without |
Túi khí bảo vệ đầu gối
người lái / Knee Airbags Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối
người lái / Knee Airbags Có/ With |
|
Camera lùi / Rear View CameraKhông / Without |
Camera lùi / Rear View CameraCó/ With |
Camera lùi / Rear View CameraCó/ With |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
/ Parking aid sensor Cảm biến sau / Rear parking sensor |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
/ Parking aid sensor Cảm biến trước và sau /
Front&Rear sensor |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
/ Parking aid sensor Cảm biến trước và sau /
Front&Rear sensor |
|
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/
Automated parking Không / Without |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/
Automated parking Có/ With |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/
Automated parking Có/ With |
|
Hệ thống Chống bó cứng phanh
& Phân phối lực phanh điện tử / ABS &
EBD Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh
& Phân phối lực phanh điện tử / ABS &
EBD Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh
& Phân phối lực phanh điện tử / ABS &
EBD Có/ With |
|
Hệ thống Cân bằng điện
tử / Electronic Stability Program (ESP) Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện
tử / Electronic Stability Program (ESP) Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện
tử / Electronic Stability Program (ESP) Có/ With |
|
Hệ thống Hỗ trợ khởi
hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi
hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi
hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With |
|
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo /
Hill descent assists Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo /
Hill descent assists Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo /
Hill descent assists Có/ With |
|
Hệ thống Kiểm soát tốc
độ / Cruise control Có/ Cruise Control |
Hệ thống Kiểm soát tốc
độ / Cruise control Có/ Cruise Control |
Hệ thống Kiểm soát tốc
độ / Cruise control Tự động/ Adaptive cruise
control |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù
kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross
Traffic AlertKhông / Without |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross
Traffic Alert Có/ With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross
Traffic Alert Có/ With |
|
Hệ thống Cảnh báo lệch làn
và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không
/ Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn
và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không
/ Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn
và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có/
With |
|
Hệ thống Cảnh báo va chạm
bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision
Mitigation Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm bằng
âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation Không
/ Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm
bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision
Mitigation Có/ With |
|
Hệ thống Kiểm soát áp suất
lốp / TPMS Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát áp suất
lốp / TPMS Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát áp suất
lốp / TPMS Có/ With |
|
Hệ thống Chống trộm/ Anti
theft System Báo động chống trộm bằng
cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric
Burgular Alarm System |
Hệ thống Chống trộm/ Anti
theft System Báo động chống trộm bằng
cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric
Burgular Alarm System |
Hệ thống Chống trộm/ Anti
theft System Báo động chống trộm bằng
cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric
Burgular Alarm System |
|
|
|||
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior |
Vật liệu ghế / Seat Material Da
cao cấp/ Premium Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material Da
cao cấp/ Premium Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material Da
cao cấp/ Premium Leather |
Tay lái / Steering wheel Bọc da /
Leather |
Tay lái / Steering wheel Bọc da /
Leather |
Tay lái / Steering wheel Bọc da /
Leather |
|
Điều chỉnh hàng ghế trước /
Front Seat row adjust Ghế lái chỉnh điện 8
hướng / Driver 8 way power |
Điều chỉnh hàng ghế trước /
Front Seat row adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh
điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power |
Điều chỉnh hàng ghế trước /
Front Seat row adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh
điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power |
|
Hàng ghế thứ ba gập điện/
Power 3rd row seat Không / Without |
Hàng ghế thứ ba gập điện/
Power 3rd row seat Có / With |
Hàng ghế thứ ba gập điện/
Power 3rd row seat Có / With |
|
Gương chiếu hậu trong / Internal
miror Điều chỉnh tay/ Manual |
Gương chiếu hậu trong / Internal
miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ
ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Gương chiếu hậu trong / Internal
miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ
ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
|
Cửa kính điều khiển điện /
Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp
chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch
UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Cửa kính điều khiển điện /
Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp
chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch
UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Cửa kính điều khiển điện /
Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp
chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch
UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
|
Khoá cửa điều khiển từ xa /
Remote Keyless Entry Có / With |
Khoá cửa điều khiển từ xa /
Remote Keyless Entry Có / With |
Khoá cửa điều khiển từ xa /
Remote Keyless Entry Có / With |
|
|
|||
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior |
Hệ thống đèn chiếu sáng
trước/ Headlamp Đèn Projector / Projector Headlamp |
Hệ thống đèn chiếu sáng
trước/ Headlamp Đèn HID tự động với dải
đèn LED tích hợp chức năng rửa đèn/ Auto HID headlamp with
jet wash and LED strip light |
Hệ thống đèn chiếu sáng
trước/ Headlamp Đèn HID tự động với dải
đèn LED tích hợp chức năng rửa đèn/ Auto HID headlamp with
jet wash and LED strip light |
Hệ thống điều chỉnh đèn
pha/cốt/ High Beam System Điều chỉnh tay / Manual |
Hệ thống điều chỉnh đèn
pha/cốt/ High Beam System Điều chỉnh tay / Manual |
Hệ thống điều chỉnh đèn
pha/cốt/ High Beam System Tự động/ Auto |
|
Gạt mưa tự động / Auto rain
sensor Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto rain
sensor Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto rain
sensor Có / With |
|
Đèn sương mù / Front Fog lampCó / With |
Đèn sương mù / Front Fog lampCó / With |
Đèn sương mù / Front Fog lampCó / With |
|
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và
gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors Sơn cùng
màu thân xe / Body Color |
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và
gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors Crôm /
Chrome |
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và
gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors Crôm /
Chrome |
|
Gương chiếu hậu điều chỉnh
điện, gập điện / Power adjust, fold mirror Có /
With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh
điện, gập điện / Power adjust, fold mirror Có
với chức năng sấy điện / With heated mirror |
Gương chiếu hậu điều chỉnh
điện, gập điện / Power adjust, fold mirror Có
với chức năng sấy điện / With heated mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh
Panorama / Power Panorama Sunroof Không / Without |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
/ Power Panorama Sunroof Không / Without |
Cửa sổ trời toàn cảnh
Panorama / Power Panorama Sunroof Có/ With |
|
Cửa hậu đóng/mở bằng
điện có chức năng chống kẹt/ Power liftgate w/ anti
pinch sensorKhông / Without |
Cửa hậu đóng/mở bằng
điện có chức năng chống kẹt/ Power liftgate w/ anti
pinch sensor Có tích hợp với điều khiển
từ xa/ with Remote Control |
Cửa hậu đóng/mở bằng
điện có chức năng chống kẹt/ Power liftgate w/ anti
pinch sensor Có tích hợp với điều khiển
từ xa/ with Remote Control |
|
|
|||
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance |
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel
2.2L i4 TDCi/Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with
Intercooler |
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel
2.2L i4 TDCi/Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with
Intercooler |
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel
3.2L i5 TDCi/Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with
Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 3198 |
|
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke
(mm) 86 x 94,6 |
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke
(mm) 86 x 94,6 |
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke
(mm) 89,9 x 100,76 |
|
Công suất cực đại
(PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160 (118 KW) / 3200 |
Công suất cực đại
(PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160 (118 KW) / 3200 |
Công suất cực đại
(PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 200 (147 KW) / 3000 |
|
Mô men xoắn cực đại
(Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 385 / 1600-2500 |
Mô men xoắn cực đại
(Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 385 / 1600-2500 |
Mô men xoắn cực đại
(Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 470 / 1750- 2500 |
|
Hệ thống dẫn động /
DrivetrainDẫn động một cầu chủ động /
4x2 |
Hệ thống dẫn động /
DrivetrainDẫn động một cầu chủ động /
4x2 |
Hệ thống dẫn động /
DrivetrainDẫn động 2 cầu chủ động toàn
thời gian/ 4WD |
|
Hệ thống kiểm soát đường
địa hình / Terrain Management System Không / without |
Hệ thống kiểm soát đường
địa hình / Terrain Management System Không / without |
Hệ thống kiểm soát đường
địa hình / Terrain Management System Có / with |
|
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking
differential Không / without |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking
differential Không / without |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking
differential Có / with |
|
Hộp số / Transmission Số
tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Hộp số / Transmission Số
tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Hộp số / Transmission Số
tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
|
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ
lực lái điện/ EPAS |
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ
lực lái điện/ EPAS |
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ
lực lái điện/ EPAS |
|
Khả năng lội nước / Water wading
(mm) 800 |
Khả năng lội nước / Water wading
(mm) 800 |
Khả năng lội nước / Water wading
(mm) 800 |
0909.8383.47
Gọi ngay để được
giảm giá tiền mặt khi mua xe Ford.