Ford Ecosport

Giá từ 606 triệu đồng

Hiện đang có chương trình giảm giá tiền mặt, vui lòng liên hệ hotline 0909.8383.47 để nhận được giá tốt nhất.

            Trend 1.5L MT            606.000.000đ
            Trend 1.5L AT             652.000.000đ
      Titanium 1.5L AT        652.000.000đ

Đến những nơi không dành cho xe du lịch. Bởi vì bạn làm được điều đó

Ổ gà, đường ngập, khe rãnh mấp mô. Với một chiếc xe du lịch, bạn có thể phải giảm tốc, thậm chí quay đầu. Nhưng chẳng thành vấn đề khi bạn ngồi trên EcoSport Hoàn Toàn Mới.

Khoảng sáng gầm xe 200mm

Với EcoSport bạn có thể đi đến bất cứ nơi đâu bạn muốn. Khoảng sáng gầm 200mm giúp xe bạn vượt qua mọi ổ gà, mặt cống hay bất cứ vật cản nào trên đường. Một lộ trình tốt với những khởi đầu suôn sẻ, cộng thêm khả năng lội nước 550mm, không có gì tuyệt vời hơn cho bạn sẵn sàng một chuyến đi xa.

Chiếc xe Urban SUV yên tĩnh nhất

Phố thị thật ồn ào. Trái ngược hẳn khi vào bên trong EcoSport Hoàn Toàn Mới. Những tạp âm của thành phố không hề bị lọt vào trong xe nhờ thiết kế nội thất cách âm dẫn đầu phân khúc của EcoSport.

Phố thị thật ồn ào. Trái ngược hẳn khi vào bên trong EcoSport Hoàn Toàn Mới. Những tạp âm của thành phố không hề bị lọt vào trong xe nhờ thiết kế nội thất cách âm dẫn đầu phân khúc của EcoSport.

Thích nghi với mọi cung đường

Bạn cần một chiếc xe thể thao đa dụng cho cuộc sống thành thị. EcoSport Hoàn Toàn Mới phù hợp đến hoàn hảo. Thiết kế hiện đại, tinh tế của chiếc xe cho bạn dễ dàng vào bãi đỗ hay luồn lách trên những con phố chật hẹp trong thành phố.

Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc
Đây chính là bí quyết để khởi động giữa lưng chừng dốc. Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc giữ phanh xe trong vài giây khi chân bạn chuyển từ chân phanh sang chân ga giúp xe tăng tốc êm ái mà xe không hề bị trôi. Giờ bạn cũng không phải lo lắng khi có xe khác đỗ ngay đằng sau. Hệ thống phát huy tính năng cả 2 chiều: lên và xuống dốc. (Chỉ có trên phiên bản số tự động)

Vị trí ngồi cao hơn

Những con đường quen thuộc hàng ngày cũng trở nên khác lạ khi bạn trải nghiệm trên EcoSport Hoàn Toàn Mới. Bởi chiếc xe cho bạn vị trí ngồi cao hơn, và bạn có thể quan sát mọi thứ đang xảy ra xung quanh nhiều hơn. Bạn còn có thể khám phá nhiều điều bất ngờ hơn nữa.

Ecosport - Hành trình tiết kiệm nhiên liệu

Tính năng Hill Launch Assist

Ford Ecosport không sở hữu hệ thống truyền động bốn bánh nhưng Ford trang bị cho EcoSport các công nghệ hiện đại để đảm bảo xe có phản ứng với các địa hình giống một chiếc SUV. Hệ thống Hill Launch Assist là một tính năng giúp lái xe khởi hành trên một đoạn đường dốc một cách an toàn. 

Màu sắc cơ bản

Động cơ

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Dung tích thùng xăng

52

52

52

Công suất cực đại (PS/vòng/phút)

110 @ 6300 (or 82kW/6300)

110 @ 6300 (or 82kW/6300)

110 @ 6300 (or 82kW/6300)

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection

Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection

Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection

Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)

140 @ 4400

140 @ 4400

140 @ 4400

Kiểu động cơ

1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT

1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT

1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT

Dung tích xi lanh

1,498

1,498

1,498

Kích thước và trọng lượng

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Chiều dài cơ sở

2519

2519

2519

Dài x Rộng x Cao

4,241 x 1,765 x 1,658

4,241 x 1,765 x 1,658

4,241 x 1,765 x 1,658

Chiều rộng cơ sở trước sau

1519/1518

1519/1518

1519/1518

Hệ thống phanh

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Hệ thống phanh Trước- Sau

Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum

Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum

Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum

Lốp

205/60 R16

205/60 R16

205/60 R16

Bánh xe

Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels

Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels

Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels

Hộp số

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Hộp số

Hộp số tay 5 cấp/ 5-Speed Manual

Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift

Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift

Hệ thống điện

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện

Cảm biến gạt mưa

Không

Không

Tự động gạt mưa/ Auto wipe sensitivity

Khởi động bằng nút bấm

Không

Không

Cửa kính điều khiển điện

Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver's side auto one-touch

Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver's side auto one-touch

Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver's side auto one-touch

Đèn pha tự bật khi trời tối

Không

Không

Khóa trung tâm

Khóa cửa điện điều khiển từ xa

Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry

Trang thiết bị bên trong xe

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh

Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin

Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature

Báo tiêu thụ nhiên li&##7879;u, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature

Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature

Chất liệu ghế

Nỉ/ Fabric

Nỉ/ Fabric

Da / Leather

Ghế lái trước

Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver

Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver

Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver

Đèn chiếu sáng trong xe

Không

Không

Ghế sau gập được 60/40

Đèn trần phía trước

Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights

Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights

Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights

Hệ thống giảm xóc

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Trước

Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer

Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer

Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer

Sau

Thanh xoắn/ Twist beam

Thanh xoắn/ Twist beam

Thanh xoắn/ Twist beam

Hệ thống lái

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Hệ thống lái

Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS)

Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS)

Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS)

Trang thiết bị ngoại thất

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Đèn pha trước

Halogen

Halogen

Halogen

Gạt mưa kính sau

Cửa sổ trời điều khiển điện

Không

Không

Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ

Đèn sương mù

Hệ thống âm thanh

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft

Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control

Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control

Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control

Hệ thống âm thanh

CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM

CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM

CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM

Hệ thống loa

6 loa

6 loa

6 loa

Kết nối USB, AUX

Trang thiết bị an toàn

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Hệ thống cân bằng điện tử

Không

Cảm biến lùi phía sau

Không

Không

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Không

Hệ thống chống trộm

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Túi khí bên

Tùy chọn

Tùy chọn

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe

Tùy chọn

Tùy chọn

Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc

Túi khí bảo vệ đầu gối người lái

Tùy chọn

Tùy chọn

Hệ thống điều hòa

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Điều hòa nhiệt độ

Điều chỉnh tay/ Manual

Điều chỉnh tay/ Manual

Tự động / Electronic Automatic Temperature Control

Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu (*)

 

 

1.5L MT Trend

1.5L AT Trend

1.5L AT Titanium

Kết hợp/ Trong Đô thị / Ngoài Đô thị

6,5L/ 8,6L/ 5,2L trên 100km

6,5L/ 8,4L/ 5,4L trên 100km

6,5L/ 8,4L/ 5,4L trên 100km

 

0909.8383.47

Gọi ngay để được giảm giá tiền mặt khi mua xe Ford.

CityFord Bình Triệu - 218 Quốc Lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TPHCM
Powered by Webnode
Create your website for free! This website was made with Webnode. Create your own for free today! Get started