Ford Focus
An toàn - Mạnh mẽ nhất phân khúc C
Hiện đang có chương trình giảm giá tiền mặt, vui
lòng liên hệ hotline 0909.8383.47 để nhận được giá tốt nhất.
FORD FOCUS 1.5L TITANIUM 4 CỬA
848,000,000 VNĐ
FORD FOCUS 1.5L SPORT 5 CỬA
848,000,000 VNĐ
LIÊN HỆ 0909.83.83.47 ĐỂ ĐẶT XE NGAY VỚI GIÁ CỰC SỐC.
Clip đánh giá Focus Ecoboost 1.5 của XeHay:
Động cơ/ Engine |
|||
FOCUS
1.5L SPORT 5 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 4 CỬA |
FOCUS 1.5L
TITANIUM 4 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 5 CỬA |
Kiểu động cơ/ Engine TypeEcoboost xăng 1.5L Duratec 16
Van/ 1.5L GTDI 16 valve Duratec |
Kiểu động cơ/ Engine Type Xăng 1.6L Duratec 16
Van/1.6L Ti-VCT 16 valve Duratec |
Kiểu động cơ/ Engine TypeEcoboost xăng 1.5L Duratec 16
Van/ 1.5L GTDI 16 valve Duratec |
Kiểu động cơ/
Engine Type Xăng 1.6L Duratec 16 Van/ 1.6L Ti-VCT 16 valve Duratec |
Dung tích xi lanh/ Displacement.cc 1498 |
Dung tích xi lanh/ Displacement.cc 1596 |
Dung tích xi lanh/ Displacement.cc 1498 |
Dung tích xi lanh/
Displacement.cc 1596 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)/ Maximum power
PS/rpm 180 @ 6000 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)/ Maximum power
PS/rpm 125 @ 6300 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)/ Maximum power
PS/rpm 180 @ 6000 |
Công suất cực đại
(Ps/vòng/phút)/ Maximum power PS/rpm 125 @ 6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum
Torque: Nm/rpm 240 @ 1600-5000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum
Torque: Nm/rpm 159 @ 4000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum
Torque: Nm/rpm 240 @ 1600-5000 |
Mô men xoắn cực
đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum Torque: Nm/rpm 159 @ 4000 |
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel SystemPhun trực
tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo
charger |
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel SystemPhun đa điểm/
Electronic Multipoint Injection |
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel SystemPhun trực
tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo
charger |
Hệ thống nhiên
liệu/ Fuel SystemPhun đa điểm/ Electronic Multipoint Injection |
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L 55 |
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L 55 |
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L 55 |
Dung tích thùng xăng/ Fuel
Tank Capacity.L 55 |
Hộp số/ Transmission Tự động 6 cấp
kết hợp lẫy chuyển số / 6-Speed Automatic with
Paddle Shifters |
Hộp số/ Transmission Tự động 6 cấp
ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic |
Hộp số/ Transmission Tự động 6 cấp
kết hợp lẫy chuyển số / 6-Speed Automatic with
Paddle Shifters |
Hộp số/
Transmission Tự động 6 cấp ly hợp kép/
6-speed Powershift Automatic |
Hệ thống lái/ Steering Trợ lực lái
điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS) |
Hệ thống lái/ Steering Trợ lực lái
thủy lực/ Rack and Pinion with Hydraulic Power-Assited System
(HPAS) |
Hệ thống lái/ Steering Trợ lực lái
điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS) |
Hệ thống lái/
Steering Trợ lực lái thủy lực/ Rack and
Pinion with Hydraulic Power-Assited System (HPAS) |
Các trang thiết bị
an toàn/ Safety features |
|||
FOCUS
1.5L SPORT 5 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 4 CỬA |
FOCUS 1.5L
TITANIUM 4 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 5 CỬA |
Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags ● |
Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags ● |
Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags ● |
Túi khí đôi phía trưóc/
Front Dual Airbags ● |
Túi khí bên hông cho hành khách trước/ Side Airbags ● |
- |
Túi khí bên hông cho hành khách
trước/ Side Airbags ● |
- |
Túi khí bảo vệ đầu/ Curtain Airbags ● |
Túi khí bảo vệ đầu/ Curtain Airbags ● |
Túi khí bảo vệ đầu/ Curtain Airbags ● |
Túi khí bảo vệ đầu/
Curtain Airbags ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking
System (ABS) ● |
Hệ thống chống
bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking
System (ABS) ● |
Hệ thống chống
bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/
Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/
Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/
Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) ● |
Hệ thống phân phối
lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution
System (EBD) ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist
(HLA) ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist
(HLA) ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA) ● |
Hỗ trợ khởi
hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA) ● |
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic
Stability Program (ESP) ● |
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic
Stability Program (ESP) ● |
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic
Stability Program (ESP) ● |
Hệ thống cân bằng
điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) ● |
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo/ Torque
Vectoring Control ● |
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo/ Torque
Vectoring Control ● |
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo/ Torque
Vectoring Control ● |
Hệ thống kiểm
soát hướng lực kéo/ Torque Vectoring Control ● |
Hỗ trợ đỗ xe Trước / Front Parking Aid ● |
- |
Hỗ trợ đỗ xe Trước / Front Parking Aid ● |
- |
Hỗ trợ đỗ xe
Sau/ Rear Parking Aid ● |
Hỗ trợ đỗ xe Sau/ Rear Parking Aid ● |
Hỗ trợ đỗ xe Sau/ Rear Parking Aid ● |
Hỗ trợ đỗ
xe Sau/ Rear Parking Aid ● |
- |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking
including perpendicular Parking ● |
- |
Hỗ trợ đỗ
xe chủ động/ Automated parking including perpendicular
Parking ● |
Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City
Stop ● |
- |
Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City
Stop ● |
- |
Hệ thống camera lùi/ Rear view camera ● |
- |
Hệ thống camera lùi/
Rear view camera ● |
- |
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn/ Driver & Passenger
Beltminder ● |
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn/ Driver & Passenger
Beltminder ● |
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn/ Driver & Passenger
Beltminder ● |
Cảnh báo khi không thắt
dây an toàn/ Driver & Passenger Beltminder ● |
Dây an toàn cho ghế trước/ Front Seatbelt Pre-tensioner &
Load Limiter ● |
Dây an toàn cho ghế trước/ Front Seatbelt Pre-tensioner &
Load Limiter ● |
Dây an toàn cho ghế trước/ Front Seatbelt Pre-tensioner &
Load Limiter ● |
Dây an toàn cho ghế
trước/ Front Seatbelt Pre-tensioner & Load Limiter ● |
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive
Anti-theft System (EPATS) ● |
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive
Anti-theft System (EPATS) ● |
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive
Anti-theft System (EPATS) ● |
Hệ thống chống
trộm/ Electronic Passive Anti-theft System (EPATS) ● |
Hệ thống điện/ Electrical |
|||
FOCUS
1.5L SPORT 5 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 4 CỬA |
FOCUS 1.5L
TITANIUM 4 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 5 CỬA |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote
Keyless Entry Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote
Keyless Entry ● |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote
Keyless Entry Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry |
Khóa cửa điện điều
khiển từ xa/ Remote Keyless Entry ● |
Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button ● |
- |
Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button ● |
- |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp
trên vô lăng/ Cruise Control ● |
- |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp
trên vô lăng/ Cruise Control ● |
- |
Khóa trung tâm/ Central Lock ● |
Khóa trung tâm/ Central Lock ● |
Khóa trung tâm/ Central Lock ● |
Khóa trung tâm/ Central Lock ● |
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn/ One-touch Up/Down
WindowGhế lái & ghế hành khách, Trước & Sau/
Driver & Passenger, Front & Rear |
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn/ One-touch Up/Down
WindowDriver |
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn/ One-touch Up/Down
WindowGhế lái & ghế hành khách, Trước & Sau/
Driver & Passenger, Front & Rear |
Cửa kính điều
khiển 1 nút nhấn/ One-touch Up/Down WindowDriver |
Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers ● |
- |
Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers ● |
- |
Đèn pha tự bật khi trời tối/ Auto On/Off head
Lamps ● |
- |
Đèn pha tự bật khi trời tối/ Auto On/Off head
Lamps ● |
- |
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps ● |
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps ● |
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps ● |
Đèn sương mù/ Front Fog
Lamps ● |
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power
Point.12V ● |
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power
Point.12V ● |
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power
Point.12V ● |
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power
Point.12V ● |
Kích thước/ Dimensions |
|||
FOCUS
1.5L SPORT 5 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 4 CỬA |
FOCUS 1.5L
TITANIUM 4 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 5 CỬA |
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height.mm 4360 x 1823 x
1467 |
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height.mm 4538 x 1823 x
1468 |
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height.mm 4538 x 1823 x
1468 |
Dài x Rộng x Cao/
Length x Width x Height.mm 4360 x 1823 x 1467 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm2648 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm2648 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm2648 |
Chiều dài cơ sở/
Wheelbase.mm2648 |
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear
Track.mm 1554/ 1544 |
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear
Track.mm 1554/ 1544 |
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear
Track.mm 1554/ 1544 |
Chiều rộng cơ sở
trước sau/ Front/Rear Track.mm 1554/ 1544 |
Trang thiết bị ngoại
thất/ Exterior |
|||
FOCUS
1.5L SPORT 5 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 4 CỬA |
FOCUS 1.5L
TITANIUM 4 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 5 CỬA |
Cụm đèn pha HID với đèn LED/ HID headlamps with LED Strip
Light Đèn pha với chức năng tự làm sạch /
Headlamp jet wash |
- |
Cụm đèn pha HID với đèn LED/ HID headlamps with LED Strip
Light Đèn pha với chức năng tự làm sạch /
Headlamp jet wash |
- |
Đèn LED/ LED Tail Lamps ● |
- |
Đèn LED/ LED Tail Lamps ● |
- |
Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power
Slide Tilt Sunroof ● |
- |
Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power
Slide Tilt Sunroof ● |
- |
Gương điều khiển điện/ Power Mirrors Sấy
và gập tự động/ heated/auto folding |
Gương điều khiển điện/ Power Mirrors ● |
Gương điều khiển điện/ Power Mirrors Sấy
và gập tự động/ heated/auto folding |
Gương điều khiển điện/ Power Mirrors ● |
Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler ● |
- |
- |
Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler ● |
Trang thiết bị nội
thất/ Interior |
|||
FOCUS
1.5L SPORT 5 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 4 CỬA |
FOCUS 1.5L
TITANIUM 4 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 5 CỬA |
Điều hòa nhiệt độ/ AirconditioningTự
động 2 vùng khí hậu// Dual-zone EATC |
Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning Điều
chỉnh tay/ Manual |
Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning Tự
động 2 vùng khí hậu/ Dual-zone EATC |
Điều hòa nhiệt
độ/ Airconditioning Điều chỉnh tay/ Manual |
Ghế lái/ Driven Seats Điều chỉnh tay 6
hướng/ Fabric 6-way Manual Driver |
Ghế lái/ Driven Seats Điều chỉnh tay 6
hướng/ Fabric 6-way Manual Driver |
Ghế lái/ Driven Seats Điều chỉnh điện 6
hướng/ Leather 6-way Power Driver |
Ghế lái/ Driven
Seats Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual
Driver |
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau/ Rear
Seat Armrest with Cup Holders ● |
- |
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau/ Rear
Seat Armrest with Cup Holders ● |
- |
Gương chiếu hậu chống chói tự động/
Auto-dimming Rear View Mirror ● |
- |
Gương chiếu hậu chống chói tự động/
Auto-dimming Rear View Mirror ● |
- |
Đèn chiếu sáng trong xe/ Ambiente Lighting ● |
- |
Đèn chiếu sáng trong xe/ Ambiente Lighting ● |
- |
Bảng báo nhiên liệu, quãng đường, điều
chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên
ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature ● |
- |
Bảng báo nhiên liệu, quãng đường, điều
chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên
ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature ● |
- |
Âm thanh/ Audio |
|||
FOCUS
1.5L SPORT 5 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 4 CỬA |
FOCUS 1.5L
TITANIUM 4 CỬA |
FOCUS
1.6L TREND 5 CỬA |
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/
đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash Sony |
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/
đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash ● |
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/
đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash Sony |
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/
đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash ● |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth Connectivity ● |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth
Connectivity ● |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth
Connectivity ● |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth Connectivity ● |
Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function
Display Màn hình TFT cảm ứng 8", SD port/
8" tough screen TFT |
Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function
Display 3.5" Dot Matrix |
Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function
Display Màn hình TFT cảm ứng 8", SD port/
8" tough screen TFT |
Màn hình hiển
thị đa năng/ Multi-function Display 3.5" Dot Matrix |
Hệ thống loa/ Speakers 9 |
Hệ thống loa/ Speakers 6 |
Hệ thống loa/ Speakers 9 |
Hệ thống loa/
Speakers 6 |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/ SYNC
Powered by Microsoft Điều khiển giọng nói SYNC2/
Voice Control SYNC2/Bộ phát WIFI internet |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/ SYNC
Powered by Microsoft Điều khiển giọng nói SYNC1/
Voice Control SYNC1 |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/ SYNC
Powered by Microsoft Điều khiển giọng nói SYNC2/
Voice Control SYNC2/Bộ phát WIFI internet |
Hệ thống kết
nối SYNC của Microsoft/ SYNC Powered by Microsoft Điều
khiển giọng nói SYNC1/ Voice Control SYNC1 |
Trải nghiệm lái tuyệt vời
Được trang bị công nghệ động cơ giành nhiều giải thưởng Quốc tế với hơn 125 bằng sáng chế, Ford Focus chính là điều đặc biệt dành cho bạn.
Động cơ EcoBoost 1.5L
Được thiết kế với turbo tăng áp, phun xăng trực tiếp & mặt trong pít tông được tráng 1 lớp vật liệu cứng như kim cương, động cơ EcoBoost 1.5L cho sức mạnh và khả năng vận hành siêu nhạy, tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và lượng khí thải thấp hơn
Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc
Luôn giúp bạn khởi hành ngang dốc một cách nhẹ nhàng. Khi bạn khởi hành ngang dốc, hệ thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc sẽ tự kích hoạt và giữ phanh thêm vài giây, cho bạn đủ thời gian để chuyển từ chân phanh sang chân ga. Tăng tốc thật êm ái, không lo trượt dốc.
Hệ thống Trợ lực Lái Điện (EPAS)
Hệ thống Trợ lực Lái Điện giúp bạn điều khiển và kiểm soát tay lái chuẩn xác và nhẹ nhàng. Tùy thuộc vào vận tốc của xe, hệ thống sẽ liên tục điều chỉnh mức độ can thiệp, cho phép bạn vững tay lái khi di chuyển trên những cung đường gập ghềnh, hay trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, hệ thống chỉ kích hoạt khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.
NỘI THẤT
NGOẠI THẤT
0909.8383.47
Gọi ngay để được
giảm giá tiền mặt khi mua xe Ford.