FORD RANGER WILDTRAK 3.2L AT 4X4
Giá công bố: 918 triệu
Hiện đang có chương trình giảm giá tiền mặt, vui
lòng liên hệ hotline 0909.8383.47 để nhận được giá tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger Wildtrak 3.2 4x4 AT 2016
Động cơ |
Loại cabin / Cab
Style Cabin kép/ Double cab |
Động cơ / Engine
Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh / Displacement
(cc) 2198 |
Đường kính x Hành
trình / Bore x Stroke (mm)86 x 94,6 |
Công suất cực
đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160 (118 KW) /
3700 |
Mô men xoắn cực
đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 385 / 1500-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải
/ Emision level EURO 3 |
Hệ thống
truyền động / Power train Một cầu chủ
động / 4x2 |
Gài cầu điện / Shift
- on - fly Không / without |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear
e-locking differentialKhông / without |
Kích
thước và trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao / Length
x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1815 |
Vệt bánh xe trước /
Track-Front (mm) 1560 |
Vệt bánh xe sau /
Track-Rear (mm) 1560 |
Khoảng sáng gầm xe /
Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200 |
Chiều dài cơ sở /
Wheel base (mm) 3220 |
Bán kính vòng quay
tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350 |
Trọng lượng toàn
bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200 |
Trọng lượng không
tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2067 |
Khối lượng hàng
chuyên chở / Pay Load (kg)808 |
Kích thước thùng hàng
hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1450
x 1560 / 1150 x 530 |
Dung tích thùng nhiên
liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters |
Hệ
thống treo |
Hệ thống treo
trước / Front Suspension Hệ thống treo độc
lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm
chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau /
Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm
chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hộp
số |
Hộp số /
Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Ly hợp / Cluth Đĩa
ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với
lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm
spring |
Hệ
thống điện |
Ổ nguồn 230V/ 230V
outlet Không / Without |
Hệ
thống âm thanh |
Công nghệ giải trí
SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen
II/ Voice Control SYNC Gen II |
Điều khiển âm thanh
trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With |
Hệ thống âm thanh /
Audio system Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD),
MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình hiển
thị đa thông tin / Multil function display Hai màn hình
TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Trang thiết
bị an toàn |
Túi khí phía trước /
Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver
& Passenger Airbags |
Túi khí bên/ Side Airbags Có/
With |
Túi khí rèm dọc hai bên
trần xe/ Curtain AirbagsCó/ With |
Camera lùi / Rear View
Camera Có/ With |
Cảm biến hỗ
trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến
hỗ trợ đỗ xe phía sau/ Rear parking sensor |
Hệ thống chống
bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử
/ Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution
system (EBD) Có / With |
Hệ thống cân
bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program
(ESP) Có / With |
Hệ thống kiểm
soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Có / With |
Hệ thống kiểm
soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Có / With |
Hệ thống hỗ
trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có /
With |
Hệ thống hỗ
trợ đổ đèo/ Hill descent assistsKhông / Without |
Hệ thống kiểm
soát hành trình / Cruise controlCó/ With |
Hệ thống cảnh
báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường /
LKA and LWA Không / Without |
Hệ thống cảnh
báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái /
Collision MitigationKhông / Without |
Hệ thống kiểm
soát áp suất lốp/ TPMS Có/ With |
Hệ thống chống
trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm
bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular
Alarm System |
Trợ
lực lái |
Trợ lực lái /
Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS |
Trang
thiết bị tiện nghi bên trong xe |
Gương chiếu hậu
trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2
chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Cửa kính điều
khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên
xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên
người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with
antipinch) |
Ghế sau / Rear Seat
Row Ghế băng gập được có tựa đầu/
Folding bench with two head rests |
Ghế lái trước/ Front
Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Khoá cửa điều
khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With |
Tay lái / Steering wheel Bọc
da / Leather |
Vật liệu ghế /
Seat Material Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather &
Velour Wildtrak |
Trang
thiết bị Ngoại thất |
Bộ trang bị
thể thao Wildtrak Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót
thùng/ Bedliner |
Gương chiếu hậu /
Outer door mirror Điều chỉnh điện, gập
điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated |
Gạt mưa tự
động / Auto rain sensor Có / With |
Gương chiếu hậu
mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors Sơn đen bóng /
Black Paint |
Cụm đèn pha phía
trước/ Headlamp Projector với chức năng tự
động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto
projector |
Nắp thùng cuộn
bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Tùy
chọn/ Option* |
Tay nắm cửa ngoài
mạ crôm / Chrome Outer Door Handles Sơn đen bóng / Black Paint |
Đèn chạy ban ngày/ Daytime
running lamp Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog
lamp Có / With |
Bánh,
lốp, và phanh |
Bánh xe / Wheel Vành
hợp kim nhôm đúc 17”/ 18” - Alloy 17”/18” |
Cỡ lốp / Tire
Size 265/60R18 hoặc 265/65R17 |
Phanh trước / Front
Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Hệ
thống Điều hòa |
Điều hoà nhiệt
độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/
Dual electronic ATC |
0909.8383.47
Gọi ngay để được
giảm giá tiền mặt khi mua xe Ford.