FORD RANGER XLS 2.2L 4X2 MT
Giá công bố: 649 triệu
Hiện đang có chương trình giảm giá tiền mặt, vui
lòng liên hệ hotline 0909.8383.47 để nhận được giá tốt nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 2016 RANGER MT XLS 2.2L 4X2
Động
cơ
|
Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab |
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198 |
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm)86 x 94,6 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power
(Ps/rpm) 125 (92 KW) / 3700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque
(Nm/rpm) 320 / 1600-1700 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 4 |
Hệ thống truyền động / Power train Một
cầu chủ động / 4x2 |
Gài cầu điện / Shift - on - fly Không / without |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differentialKhông / without |
Kích
thước và trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860
x 1815 |
Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560 |
Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle
(mm) 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220 |
Bán kính vòng quay t&##7889;i thiểu / Min Turning Radius
(mm) 6350 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle
Weight (kg) 3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight
(kg) 1948 |
Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 927 |
Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo
box dimension (L x W x H) 1500 x 1560 / 1150 x 510 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/
80 litters |
Hệ
thống treo |
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ
thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và
ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double
acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp
với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double
acting shock absorbers |
Hộp
số |
Ly hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển
bằng thủy lực với lò xò đĩa /
Hydraulic single dry plate with diaphragm spring |
Hộp số / Transmission Số tự động 6
cấp / 6 speeds AT |
Hệ
thống điện |
Ổ nguồn 230V/ 230V outlet Không / Without |
Hệ
thống âm thanh |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering
wheel Có / With |
Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC AM/FM,
CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa
(speakers) |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều
khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function
display Màn hình LED chữ xanh/ Dot matrix |
Trang
thiết bị an toàn |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi
khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên/ Side Airbags Không / Without |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain AirbagsKhông /
Without |
Camera lùi / Rear View Camera Không / Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid
sensor Không / Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân
phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS)
& Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic
Stability Program (ESP) Không / Without |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over
Protection System) Không / Without |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load
Adaptive Control) Không / Without |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc /
Hill launch assists Không / Without |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent
assistsKhông / Without |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise controlCó/
With |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ
trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không /
Without |
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh,
hình ảnh trên kính lái / Collision MitigationKhông / Without |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Không
/ Without |
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Không
/ Without |
Trợ
lực lái |
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực
lái thủy lực/ HPAS |
Trang
thiết bị tiện nghi bên trong xe |
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được
có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6
hướng / 6 way manual |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có
(1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống
kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and
with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Chỉnh
tay 2 chế độ ngày/đêm / Interior Mirrors - Manual |
Tay lái / Steering wheel Thường / Base |
Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth |
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless
Entry Có / With |
Trang
thiết bị Ngoại thất |
Gương chiếu hậu / Outer door mirror Có điều
chỉnh điện/ Power adjust |
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Halogen |
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Không / Without |
Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View
Mirrors Cùng mầu thân xe / Body color |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không /
Without |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door
Handles Màu đen / Black self |
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lampKhông / Without |
Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/
Roller shufter Không / Without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With |
Bánh,
lốp, và phanh |
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16" |
Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16 |
Phanh trước / Front Brake Đĩa tản
nhiệt/Ventilated disc |
Hệ
thống Điều hòa |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều
chỉnh tay/ Manual |
0909.8383.47
Gọi ngay để được
giảm giá tiền mặt khi mua xe Ford.