FORD RANGER WILDTRAK 2.2L AT 4X2

Giá công bố: 820 triệu - Nhập khẩu từ Thái Lan

Hiện đang có chương trình giảm giá tiền mặt, vui lòng liên hệ hotline 0909.8383.47 để nhận được giá tốt nhất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER WILDTRAK 2.2l AT 4X2

Động cơ

Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab

Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi

Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2189

Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm)86 x 94,6

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160 (118 KW) / 3700

Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 385 / 1500-2500

Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3

Hệ thống truyền động / Power train Một cầu chủ động / 4x2

Gài cầu điện / Shift - on - fly Không / without

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differentialKhông / without

Kích thước và trọng lượng

Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1815

Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560

Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200

Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220

Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350

Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200

Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2067

Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg)808

Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1450 x 1560 / 1150 x 530

Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers

Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers

Hộp số

Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT

Ly hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring

Hệ thống điện

Ổ nguồn 230V/ 230V outlet Không / Without

Hệ thống âm thanh

Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen II/ Voice Control SYNC Gen II

Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)

Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT

Trang thiết bị an toàn

Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags

Túi khí bên/ Side Airbags Có/ With

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain AirbagsCó/ With

Camera lùi / Rear View Camera Có/ With

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau/ Rear parking sensor

Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With

Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Có / With

Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Có / With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assistsKhông / Without

Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise controlCó/ With

Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không / Without

Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision MitigationKhông / Without

Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có/ With

Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System

Trợ lực lái

Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS

Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe

Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual

Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror

Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests

Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With

Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)

Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak

Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather

Trang thiết bị Ngoại thất

Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner

Gương chiếu hậu / Outer door mirror Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated

Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector

Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors Sơn đen bóng / Black Paint

Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Tùy chọn/ Option*

Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With

Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles Sơn đen bóng / Black Paint

Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp Có / With

Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With

Bánh, lốp, và phanh

Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ 18” - Alloy 17”/18”

Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18 hoặc 265/65R17

Phanh trước / Front Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Hệ thống Điều hòa

Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

 

0909.8383.47

Gọi ngay để được giảm giá tiền mặt khi mua xe Ford.

CityFord Bình Triệu - 218 Quốc Lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TPHCM
Powered by Webnode
Create your website for free! This website was made with Webnode. Create your own for free today! Get started